--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ conk out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngóm
:
Completely, entirelyTắt ngómCompletely extinguished
+
ngoặc
:
Hookxem ngoặc đơn ; ngoặc kép.Pull (down...) with a hookNgoặc cành ổi hái mấy quảTo pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit
+
gièm
:
to disparage; to vilifygièm phato backbite; to denigrate
+
thôn tính
:
to annex
+
volume
:
quyển, tậpa work in three volumes một tác phẩm gồm ba tập